Có 2 kết quả:
太阳 tài yang ㄊㄞˋ • 太陽 tài yang ㄊㄞˋ
tài yang ㄊㄞˋ [tài yáng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sun
(2) CL:個|个[ge4]
(3) abbr. for 太陽穴|太阳穴[tai4 yang2 xue2]
(2) CL:個|个[ge4]
(3) abbr. for 太陽穴|太阳穴[tai4 yang2 xue2]
Bình luận 0
tài yang ㄊㄞˋ [tài yáng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sun
(2) CL:個|个[ge4]
(3) abbr. for 太陽穴|太阳穴[tai4 yang2 xue2]
(2) CL:個|个[ge4]
(3) abbr. for 太陽穴|太阳穴[tai4 yang2 xue2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0